Có 2 kết quả:

后会无期 hòu huì wú qī ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˋ ㄨˊ ㄑㄧ後會無期 hòu huì wú qī ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˋ ㄨˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet again at unspecified date
(2) meeting postponed indefinitely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet again at unspecified date
(2) meeting postponed indefinitely

Bình luận 0